trước nhất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trước nhất+ adv
- firstly, above all
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trước nhất"
- Những từ có chứa "trước nhất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 369